Có 2 kết quả:
公募 gōng mù ㄍㄨㄥ ㄇㄨˋ • 公墓 gōng mù ㄍㄨㄥ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
public placement (investing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
public cemetery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0